Hướng dẫn chọn Size
Hướng dẫn chọn size Giày chuẩn
-
Bảng quy đổi kích thước Giày Nữ
Độ dài chân (cm) 22.5 23.0 23.5 24.0 24.5 25.0 25.5 26.0 US 5 6
6
7
7
8
8
9
UK 4
5
5
6
6 7 7 8 Europe 35 36 37 38 39 39 40 40 *Kích thước chi tiết của từng thương hiệu có thể xem tại trang chi tiết sản phẩm.
-
Bảng quy đổi kích thước Giày Nam
Độ dài chân (cm) 24.5 25.0 25.5 26.0 26.5 27.0 27.5 28.0 US 7 8 8 9 9 10 10 11 UK 6 7 7 8 8 9 9 10 Europe 39 40 41 42 43 44 45 46 *Kích thước chi tiết của từng thương hiệu có thể xem tại trang chi tiết sản phẩm
-
Bảng quy đổi kích thước Giày Trẻ Em
Độ dài chân (cm) 16.5 16.8 17.1 17.8 18.1 18.4 19.1 19.4 US 10 11 11 12 12 13 13 14 UK 9
10 10 11 11 12 12 13 Europe 27
27 28 29 30 30 31 31 *Kích thước chi tiết của từng thương hiệu có thể xem tại trang chi tiết sản phẩm.
Hướng dẫn chọn size trang phục chuẩn
-
Bảng quy đổi kích thước Áo ngực, Áo, và Quần dành cho nữ
Vòng ngực Vòng sát ngực Vòng eo
Vòng mông
Inches
CM
Inches
CM
Inches
CM
Inches
CM
F 30-34 76-86 26-30 66-76 S 30-33 76-84 26-28 66-71 24-26 61-66 30-35 76-89 M 34-35 86-89 29-31 73-79 26-28 66-71 35-38 89-97 L 36-37 91-94 32-33 81-84 28-30 71-76 38-41 97-104 XL 38-40 96-101 34-35 107-112 30-33 76-84 41-44 104-112 * Kích thước chi tiết của từng thương hiệu có thể xem tại trang chi tiết sản phẩm.
-
Bảng quy đổi kích thước Áo và Quần dành cho nam
Vòng ngực Chiều dài tay
Vòng eo
Vòng mông
Inches
CM
Inches
CM
Inches
CM
Inches
CM
S
36 91
26 66 M
38 96
27 69 28-38 71-97 38 97 L
40 101 28 71 29-39 74-99 39 99
XL
42
106 29 74 30-40 79-101 40 101
XXL 44 111 30 76 31-41 79-103 41 103 * Kích thước chi tiết của từng thương hiệu có thể xem tại trang chi tiết sản phẩm.